2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
thứ bảy
+EXP
解答数:
thứ bảy
解答数:
解説を見る
解説
triệu chứng
+EXP
解答数:
triệu chứng
解答数:
解説を見る
解説
bơi
+EXP
解答数:
bơi
解答数:
解説を見る
解説
bột nêm
+EXP
解答数:
bột nêm
解答数:
解説を見る
解説
Tôi khỏe
+EXP
解答数:
Tôi khỏe
解答数:
đi (giày)
+EXP
解答数:
đi (giày)
解答数:
解説を見る
解説
cho mượn
+EXP
解答数:
cho mượn
解答数:
解説を見る
sư tử
+EXP
解答数:
sư tử
解答数:
解説を見る
解説
trứng
+EXP
解答数:
trứng
解答数:
解説を見る
đất
+EXP
解答数:
đất
解答数:
loading!!
続きを表示する
再読み込み