2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
đu đủ
+EXP
解答数:
đu đủ
解答数:
解説を見る
解説
bàn chân
+EXP
解答数:
bàn chân
解答数:
cà chua
+EXP
解答数:
cà chua
解答数:
解説を見る
解説
đèn giao thông
+EXP
解答数:
đèn giao thông
解答数:
解説を見る
解説
con dâu
+EXP
解答数:
con dâu
解答数:
解説を見る
解説
bao nhiêu
+EXP
解答数:
bao nhiêu
解答数:
解説を見る
解説
問題文
いくつの / どれくらいの / どれだけの
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
môn học
+EXP
解答数:
môn học
解答数:
解説を見る
解説
từ
+EXP
解答数:
từ
解答数:
để làm gì
+EXP
解答数:
để làm gì
解答数:
解説を見る
解説
tối
+EXP
解答数:
tối
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み