2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
hồ bơi
+EXP
解答数:
hồ bơi
解答数:
解説を見る
nghèo
+EXP
解答数:
nghèo
解答数:
解説を見る
解説
trà
+EXP
解答数:
trà
解答数:
đầy đủ
+EXP
解答数:
đầy đủ
解答数:
解説を見る
解説
thanh toán
+EXP
解答数:
thanh toán
解答数:
解説を見る
解説
cửa
+EXP
解答数:
cửa
解答数:
解説を見る
解説
bạn
+EXP
解答数:
bạn
解答数:
解説を見る
解説
問題文
あなた(友人・対等の相手への二人称) / 君
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
Làm ơn
+EXP
解答数:
Làm ơn
解答数:
解説を見る
解説
chia sẻ
+EXP
解答数:
chia sẻ
解答数:
解説を見る
解説
bến xe
+EXP
解答数:
bến xe
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み