2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
thứ ba
+EXP
解答数:
thứ ba
解答数:
解説を見る
bằng tốt nghiệp
+EXP
解答数:
bằng tốt nghiệp
解答数:
解説を見る
解説
mù tạt
+EXP
解答数:
mù tạt
解答数:
解説を見る
解説
dầu gội
+EXP
解答数:
dầu gội
解答数:
bừa bộn
+EXP
解答数:
bừa bộn
解答数:
cái nào
+EXP
解答数:
cái nào
解答数:
đường cao tốc
+EXP
解答数:
đường cao tốc
解答数:
解説を見る
解説
Mời vào
+EXP
解答数:
Mời vào
解答数:
解説を見る
解説
xương sống
+EXP
解答数:
xương sống
解答数:
解説を見る
sẽ
+EXP
解答数:
sẽ
解答数:
解説を見る
解説
問題文
(未来を示す)〜する / 〜するだろう / 〜になるだろう
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
loading!!
続きを表示する
再読み込み