2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
kìm
+EXP
解答数:
kìm
解答数:
解説を見る
解説
nước mắm
+EXP
解答数:
nước mắm
解答数:
解説を見る
đi ngủ
+EXP
解答数:
đi ngủ
解答数:
tức là
+EXP
解答数:
tức là
解答数:
解説を見る
解説
thơm
+EXP
解答数:
thơm
解答数:
解説を見る
解説
Chúc ngủ ngon
+EXP
解答数:
Chúc ngủ ngon
解答数:
解説を見る
解説
sinh tố
+EXP
解答数:
sinh tố
解答数:
解説を見る
解説
mà
+EXP
解答数:
mà
解答数:
解説を見る
解説
là
+EXP
解答数:
là
解答数:
mận
+EXP
解答数:
mận
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み