35解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
tháng mười một
+EXP
解答数:
tháng mười một
解答数:
解説を見る
解説
vùng núi
+EXP
解答数:
vùng núi
解答数:
解説を見る
cơ
+EXP
解答数:
cơ
解答数:
taxi
+EXP
解答数:
taxi
解答数:
so với
+EXP
解答数:
so với
解答数:
解説を見る
解説
sốt
+EXP
解答数:
sốt
解答数:
kìm
+EXP
解答数:
kìm
解答数:
解説を見る
解説
nước mắm
+EXP
解答数:
nước mắm
解答数:
解説を見る
đi ngủ
+EXP
解答数:
đi ngủ
解答数:
tức là
+EXP
解答数:
tức là
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み