私は映画のチケットを持っています。
Tôi có một vé xem phim.
チケット
I have a movie ticket.
ペンを貸してくれますか?
Bạn có thể cho mượn bút không?
貸す
Can you lend me a pen?
私の電池が切れました。
Pin của tôi hết.
電池
My battery is dead.
私の心臓は健康です。
tim tôi khỏe.
心臓
My heart is healthy.
私は宿題をします。
Tôi làm bài tập.
する; 作る
I do my homework.
私はさつまいもを食べるのが好きです。
Tôi thích ăn khoai lang.
さつまいも
I like to eat sweet potatoes.
私は一匹の昆虫を見ました。
Tôi thấy một con sâu bọ.
昆虫、虫、害虫(有害な虫)
I saw an insect.
私は今日、健康診断を受けます。
Tôi đi khám sức khỏe hôm nay.
健康診断
I am going for a health check today.
すみません、遅れました。渋滞のせいです。
Xin lỗi, tôi đến muộn vì kẹt xe.
すみません、遅れました。
Sorry, I'm late because of traffic.
私はあなたより背が高いです。
Tôi cao hơn bạn.
より
I am taller than you.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★