2解答
意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語 - 未解答
vòi sen
+EXP
解答数:
vòi sen
解答数:
chả giò
+EXP
解答数:
chả giò
解答数:
解説を見る
解説
khí hậu
+EXP
解答数:
khí hậu
解答数:
解説を見る
cập nhật
+EXP
解答数:
cập nhật
解答数:
解説を見る
解説
mùa đông
+EXP
解答数:
mùa đông
解答数:
xuống
+EXP
解答数:
xuống
解答数:
解説を見る
解説
問題文
降りる / 下りる / 下がる / 下る / 降下する / 下に行く
正解
Loading...
Loading...
Loading...
Loading...
問題集:意味 - ベトナム語(選択問題) / 入門単語
bò
+EXP
解答数:
bò
解答数:
mẹ kế
+EXP
解答数:
mẹ kế
解答数:
解説を見る
cửa hàng tiện lợi
+EXP
解答数:
cửa hàng tiện lợi
解答数:
解説を見る
解説
nên
+EXP
解答数:
nên
解答数:
解説を見る
解説
loading!!
続きを表示する
再読み込み