最終更新日
:2025/11/20
tương khắc
IPA(発音記号)
名詞
(オカルト、占い)相克(五行の相互抑制)
英語の意味
(occult, divination) xiāngkè (the reciprocal subduing of the wuxing elements)
復習用の問題
Trong văn liệu bói toán cổ, tương khắc giữa các ngũ hành được coi là nguyên lý giải thích mâu thuẫn tự nhiên.
正解を見る
古代の占術文献では、五行の相克(そうこく)が自然界の対立を説明する原理と見なされていた。
正解を見る
Trong văn liệu bói toán cổ, tương khắc giữa các ngũ hành được coi là nguyên lý giải thích mâu thuẫn tự nhiên.
ベトナム語 - 日本語
項目の編集設定
- 項目の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 項目の新規作成を審査する
- 項目の編集を審査する
- 項目の削除を審査する
- 重複の恐れのある項目名の追加を審査する
- 項目名の変更を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1
例文の編集設定
- 例文の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 例文の編集を審査する
- 例文の削除を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 2
問題の編集設定
- 問題の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 問題の編集を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1