最終更新日:2025/08/26

Học bạ của tôi là minh chứng cho những nỗ lực không ngừng nghỉ trong suốt quá trình học tập.

正解を見る

私の学業成績記録は、教育の過程での絶え間ない努力の証です。

編集履歴(0)
元となった例文

私の学業成績記録は、教育の過程での絶え間ない努力の証です。

My academic record is evidence of my relentless efforts throughout my education.

このボタンはなに?

Sentence quizzes to help you learn to read

編集履歴(0)

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★