車
xe máy
ô tô
máy bay
xe đạp
タクシー
train
bus
taxi
car
バス
xe tải
xe buýt
列車
tàu hỏa
tàu thủy
地下鉄
tàu điện cao tốc
tàu điện trên cao
tàu điện nhẹ
tàu điện ngầm
電車 / 路面電車
tàu điện
ボート
sông
bè
thuyền
cảng
船
飛行機
チケット
vé
thẻ
mã
phiếu
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★