回転椅子
ghế đẩu
ghế gấp
ghế dài
ghế xoay
コピー機
máy fax
máy in
máy quét
máy photocopy
印章 / はんこ / ゴム印
mực dấu
chữ ký
tem thư
con dấu
プレゼンテーションファイル / プレゼンファイル / スライドショーファイル
file trình chiếu
file văn bản
file ảnh
file âm thanh
給与表 / 賃金表 / 給与台帳 / 賃金台帳 / ペイロール / 給与一覧表
phiếu lương
bảng thưởng
bảng công
bảng lương
協力
sự đối đầu
sự hợp tác
sự cạnh tranh
sự xung đột
試用期間
thời gian bảo hành
thời gian làm việc
thời gian thử việc
thời gian thực tập
人事部
phòng nhân sự
phòng kế toán
phòng hành chính
phòng kinh doanh
経理部
技術部 / 技術部門 / 技術課 / 技術室 / エンジニアリング部
phòng kỹ thuật
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★