風
gió
mưa
mây
bão
雪
băng
tuyết
sương
嵐
lũ
雷
sấm
sét
chớp
稲妻
温度
nhiệt lượng
độ ẩm
áp suất
nhiệt độ
天気
khí hậu
thời tiết
bầu trời
気候
môi trường
空気
không khí
汚染
ô nhiễm
lây nhiễm
sạch sẽ
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★