隣に
phía trước
bên trong
kế bên
đằng sau
幹線道路 / ハイウェイ / 主要道路
đại lộ
đường sắt
đường mòn
xa lộ
高架橋
hầm chui
cầu tàu
cầu treo
cầu vượt
空; 天気
trời
mây
mưa
gió
太陽
mặt trời
trái đất
mặt trăng
ngôi sao
月
sao hỏa
星
troi
trang
may
sao
雲
sương
雨
nắng
tuyết
日差し
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★