砂糖
muối
đường
sữa
bột
コショウ
gừng
tiêu
ớt
魚醤
nước mắm
nước tương
mắm tôm
nước dùng
醤油
tương ớt
xì dầu
dầu mè
食用油
dầu diesel
dầu ăn
dầu máy
dầu gội
酢
dầu
giấm
小麦粉
bột gạo
bột mì
bột bắp
bột năng
粉末調味料
bột nêm
チリソース
tương đen
tương đậu
tương cà
ケチャップ
tương me
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★