喫茶店
quán bánh ngọt
quán cà phê
quán trà sữa
quán rượu vang
郵便局
bưu phí
bưu phẩm
bưu tá
bưu điện
銀行
ngân sách
cửa hàng
ngân hàng
tài khoản
ATM(現金自動預け払い機)
máy thanh toán
máy POS
máy ATM
máy đổi tiền
パン屋
tiệm sách
tiệm thuốc
tiệm hoa
tiệm bánh
床屋
tiệm bánh ngọt
tiệm giặt ủi
tiệm cắt tóc
tiệm sửa xe
美容院
salon móng
salon da
salon ô tô
salon tóc
衣料品店
cửa hàng giày dép
cửa hàng tạp hóa
cửa hàng quần áo
cửa hàng đồ điện tử
教会
đền thờ
nhà thờ
nhà hát
nhà chùa
寺 / 寺院 / 仏教寺院
đền
chùa
tu viện
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★