大学
trường trung học
trường đại học
trường tiểu học
trường cao đẳng
公園
công viên
vườn thú
bảo tàng
nhà hàng
病院
trạm y tế
phòng khám
hiệu thuốc
bệnh viện
薬局
siêu thị
nhà thuốc
スーパーマーケット
hiệu sách
cửa hàng
chợ đêm
市場
tiệm
chợ
店/店舗
tiệm bánh
コンビニエンスストア
cửa hàng điện máy
cửa hàng mỹ phẩm
cửa hàng thời trang
cửa hàng tiện lợi
レストラン
khách sạn
飲食店
quán net
quán ăn
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★