アイスクリーム
đá
kem
kẹo
sữa
水
mưa
nước
rượu
コーヒー
cà phê
nước mía
sữa tươi
trà đá
お茶
trà
bia
ソフトドリンク
nước ép
nước ngọt
rượu vang
nước khoáng
フルーツジュース
nước trái cây
nước dừa
nước cam
スムージー
sữa lắc
trà sữa
sinh tố
ビール
bìa
酒
塩
dầu
tiêu
đường
muối
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★