豚肉
thịt lợn
thịt bò
thịt cá
thịt gà
豚肉(南)
thịt dê
thịt heo
魚
gà
cá
mèo
chó
エビ
cua
tôm
sò
mực
カニ
卵
thịt
trứng
sữa
牛乳
kem
yaourt
bơ
チーズ
phô mai
sữa chua
kem tươi
đậu phụ
バター
bơ (bơ ca cao)
bơ (bơ sữa)
bơ (bơ thực vật)
bơ (bơ đậu phộng)
ヨーグルト
sữa tươi
kem chua
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★