10月
tháng mười
tháng chín
tháng tám
tháng hai
11月
tháng mười một
tháng một
tháng mười hai
12月
赤い
đỏ
xanh
vàng
đen
青い
xanh lục
xanh lá
xanh dương
xanh rêu
緑色の / 緑の / みどりの / 緑色だ
xanh da trời
xanh nước biển
xanh dương đậm
xanh lá cây
黄色い
オレンジ色の / 橙色の
cam
tím
ピンク
hồng
紫
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★