日曜日
thứ ba
chủ nhật
thứ bảy
thứ hai
1月
tháng một
tháng ba
tháng mười
tháng hai
2月
tháng sáu
3月
tháng tư
tháng năm
4月
tháng bốn
年月 / 歳月
tuần lễ
ngày đêm
giờ phút
6月
tháng tám
tháng bảy
7月
tháng chín
8月
9月
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★