日
ngày
giờ
tuần
tháng
週
năm
月
trăng
年
週末
đầu tuần
giữa tuần
cuối tháng
cuối tuần
カレンダー
lịch
約束 / アポイント / 面会の約束 / 待ち合わせ / 予約
hẹn
hẹ
hèn
hen
誕生日
sinh viên
sinh học
nhật ký
sinh nhật
休日(休み)
ngày nghỉ
giờ nghỉ
ngày công
ngày học
季節
mùa
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★