十
năm
mười
bảy
chín
十一
mười ba
mười hai
mười một
mười bốn
十二
mười lăm
十五
mười chín
mười sáu
二十
bốn mươi
năm mươi
ba mươi
hai mươi
三十
四十
sáu mươi
五十
百
một trăm
hai trăm
một nghìn
千
nghìn
trăm
vạn
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★