淡い(色)
nhạt
tươi
sậm
đậm
家族
gia tộc
gia đình
dòng họ
họ hàng
父(北)
bố
mẹ
ba
tía
父(南)
má
cha
母
bà
chị
母(南)
mà
子ども
con
sol
pez
pan
息子
bạn trai
con gái
con trai
em trai
娘
chị gái
em gái
兄
anh trai
anh họ
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★