母方の叔父
chú
cậu
dì
cô
母方のおじの妻(おば) / 母の兄弟の妻(おば)
mợ
thím
おじ(おばの夫)
bác
dượng
妻
chồng
vợ
chị
mẹ
夫
rể
cha
両親
bố mẹ
ông bà
anh chị
con cái
兄弟姉妹(兄弟)
anh em
chị em
vợ chồng
姉妹 / 女性たち / 女子たち / 女性陣
bạn gái
cô gái
嫁 / 息子の妻
con rể
con dâu
chị dâu
em dâu
婿 / 娘婿
anh rể
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★