最終更新日
:2025/11/20
loạn lạc
IPA(発音記号)
形容詞
loạn lạc: 社会や状況がひどく乱れて安定や秩序が失われているさま。混乱し騒然としている状態を表す形容詞。
英語の意味
troubled; disorderly; chaotic
復習用の問題
Sau cuộc tranh luận căng thẳng, phòng họp trở nên loạn lạc khi mọi ý kiến đổ dồn vào nhau.
正解を見る
After the heated debate, the meeting room became troubled as all opinions converged.
After the heated debate, the meeting room became troubled as all opinions converged.
正解を見る
Sau cuộc tranh luận căng thẳng, phòng họp trở nên loạn lạc khi mọi ý kiến đổ dồn vào nhau.
ベトナム語 - 日本語
項目の編集設定
- 項目の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 項目の新規作成を審査する
- 項目の編集を審査する
- 項目の削除を審査する
- 重複の恐れのある項目名の追加を審査する
- 項目名の変更を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1
例文の編集設定
- 例文の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 例文の編集を審査する
- 例文の削除を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 2
問題の編集設定
- 問題の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 問題の編集を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1