最終更新日
:2025/11/19
cổ địa lý học
名詞
異形
異形
古地理学(cổ địa lí học)の別綴り。過去の地球上の地形・海陸分布・気候などの地理的状態を研究する学問。
英語の意味
Alternative spelling of cổ địa lí học.
復習用の問題
Trong buổi hội thảo, các chuyên gia đã trình bày những phát hiện mới về cổ địa lý học, mở ra một góc nhìn mới về lịch sử tự nhiên.
正解を見る
セミナーでは、専門家たちが古代地理学に関する新たな発見を発表し、自然史に対する新しい視点を開きました。
正解を見る
Trong buổi hội thảo, các chuyên gia đã trình bày những phát hiện mới về cổ địa lý học, mở ra một góc nhìn mới về lịch sử tự nhiên.
ベトナム語 - 日本語
項目の編集設定
- 項目の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 項目の新規作成を審査する
- 項目の編集を審査する
- 項目の削除を審査する
- 重複の恐れのある項目名の追加を審査する
- 項目名の変更を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1
例文の編集設定
- 例文の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 例文の編集を審査する
- 例文の削除を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 2
問題の編集設定
- 問題の編集権限を持つユーザー - すべてのユーザー
- 問題の編集を審査する
- 審査に対する投票権限を持つユーザー - 編集者
- 決定に必要な投票数 - 1