私は…出身です。
Tôi đến từ
Tôi đến vào
Tôi đến với
Tôi đến tại
手伝っていただけますか?
Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Bạn có thể cho tôi mượn bút không?
Bạn có thể mở cửa sổ không?
Bạn có thể giúp tôi không?
英語を話せますか?
Bạn nói tiếng Nhật không?
Bạn nói tiếng Trung không?
Bạn nói tiếng Anh không?
Bạn nói tiếng Pháp không?
トイレはどこですか?
Nhà vệ sinh ở đâu?
Nhà hàng ở đâu?
Bệnh viện ở đâu?
Sân bay ở đâu?
繰り返します。 / 繰り返しますが、〜 / 改めて申し上げます。 / もう一度申し上げます。
Xin kết thúc
Xin thông báo
Xin nhắc lại
Xin cảm ơn
もっとゆっくり話してください。
Nói to hơn, làm ơn
Nói chậm lại, làm ơn
Viết chậm lại, làm ơn
Nói nhanh lên, làm ơn
いくらですか?
Bao nhiêu tiền?
Bao nhiêu tuổi?
Bao nhiêu giờ?
Bao nhiêu người?
道に迷いました。
Tôi bị ốm
Tôi bị kẹt
Tôi bị đau
Tôi bị lạc
助けが必要です。
Tôi cần thời gian
Tôi cần giúp đỡ
Tôi cần nghỉ ngơi
Tôi cần đi về
これが欲しいです。
Tôi thích cái này
Tôi muốn cái này
Tôi cần cái này
Tôi có cái này
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★