あれが欲しい。 / あっちのが欲しい。 / あの一つが欲しい。
Tôi muốn cái kia
Tôi muốn cái đó
Tôi muốn cái này
Tôi muốn cái ấy
私は…にアレルギーがあります。
Cô ấy bị dị ứng với
Họ bị dị ứng với
Tôi bị dị ứng với
Bạn bị dị ứng với
タクシーを呼んでください。
Xin vui lòng gọi khách sạn
Xin vui lòng gọi xe buýt
Xin vui lòng gọi cảnh sát
Xin vui lòng gọi taxi
ドアを開けてください。
Làm ơn đóng cửa
Làm ơn mở cửa
Làm ơn khóa cửa
Làm ơn mở cửa sổ
ドアを閉めてください。
Làm ơn đóng cửa sổ
Làm ơn tắt đèn
大丈夫です。
Nguy hiểm quá
Không tốt đâu
Không sao đâu
Có vấn đề
すごい!
Tuyệt vời!
Chán quá!
Tệ quá!
Thật tiếc!
気をつけて!
Cố lên!
Bình tĩnh!
Nhanh lên!
Cẩn thận!
どうぞお召し上がりください!
Chúc mừng!
Chúc may mắn!
Chúc ngon miệng!
Chúc ngủ ngon!
お誕生日おめでとう!
Chúc mừng đám cưới!
Chúc mừng tốt nghiệp!
Chúc mừng năm mới!
Chúc mừng sinh nhật!
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★