交換する;変える
đội
đợi
đổi
đối
訪れる
đến
thăm
gặp
xem
旅行する
mua sắm
du lịch
nghỉ ngơi
làm việc
学校に行く
đi làm
đi học
đi chơi
về nhà
仕事に行く
đi ngủ
わかりません。
Tôi không nhớ
Tôi không biết
Tôi không hiểu
Tôi không nghe
Tôi biết rồi
Tôi không quan tâm
Tôi hiểu rồi
お名前は何ですか?
Bạn tên là gì?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn làm nghề gì?
Bạn đến từ đâu?
私の名前は...
Tôi đến từ
Tôi học ở
Tôi tên là
Tôi sống ở
どこから来ましたか?
Bạn sống ở đâu?
Bạn đến khi nào?
Bạn đến với ai?
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★