送る
gửi
nhận
giữ
gọi
受け取る
trao
phát
借りる
trả
mượn
lấy
貸す
cho thuê
cho ở
cho mượn
cho tặng
返す/支払う
mua
vay
bán
節約する / 倹約する
chi tiêu
tiết kiệm
lãng phí
phung phí
お金を使う
kiếm
tiêu
生きる
thở
sống
sinh
chết
死ぬ
giết
ngã
微笑む、笑う
cười
khóc
giận
mắng
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★