最終更新日:2025/08/26
正解を見る

thành phố trực thuộc trung ương(文字通り「中央(国家)政府の直接管理下にある都市」)とラベル付けされたベトナムの5つの省レベルの市区町村の1つ、すなわちHà Nội(「ハノイ」)、Hải Phòng(「ハイフォン」)、Đà Nẵng(「ダ」) Nang”)、Thành phố Hồ Chí Minh(「ホーチミン市」)、Cần Thơ。それ自体は quận (「地区」) / ベトナムの tỉnh (「省」) の首都に細分され、thành phố trực thuộc tỉnh (文字通り「省の直轄都市」) と表示されます。それ自体は phường (「区」) / thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ươngと呼ばれる、thành phố trực thuộc trung ươngと呼ばれる地方区に細分されており、区よりも大きい。経済と人口の重要性の観点から見ると

編集履歴(0)
元となった辞書の項目

thành phố

IPA(発音記号)
名詞

都市 / 市(し)

英語の意味
a city / one of the five province-level subdivisions of Vietnam labeled thành phố trực thuộc trung ương (literally “city under the central (national) government's direct management”), namely Hà Nội (“Hanoi”), Hải Phòng (“Haiphong”), Đà Nẵng (“Da Nang”), Thành phố Hồ Chí Minh (“Ho Chi Minh City”) and Cần Thơ; itself is subdivided into quận (“districts”) / the capital of a Vietnamese tỉnh (“province”), labeled thành phố trực thuộc tỉnh (literally “city under a province's direct management”); itself is subdivided into phường (“wards”) / a subprovincial division of a thành phố trực thuộc trung ương, called thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương, that is larger than a quận in terms of economic and population importance
このボタンはなに?

私は文化の色彩に溢れる活気ある都市に住んでいます.

I live in a vibrant city full of cultural colors.

このボタンはなに?

Dictionary quizzes to help you remember the meaning

編集履歴(0)

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★