0解答

ベトナム語例文 - 翻訳 / 入門単語

Hôm nay là một ngày đẹp.

正解を見る

今日はいい日です。

正解を見る

私は毎週市場に行きます。

Sinh nhật của tôi là tháng ba.

正解を見る

私の誕生日は3月です。

Tôi học tiếng Việt một năm.

正解を見る

私はベトナム語を一年間勉強しています。

Tôi đi công viên vào cuối tuần.

正解を見る

私は週末に公園へ行きます。

Tôi treo lịch trên tường.

正解を見る

私は壁にカレンダーをかけます。

Tôi có một hẹn với Lan hôm nay.

正解を見る

私は今日ランさんと約束があります。

Hôm nay là sinh nhật của tôi.

正解を見る

今日は私の誕生日です。

Tôi ở nhà vào ngày nghỉ.

正解を見る

休みの日は家にいます。

正解を見る

この季節は暑いです。

入門単語帳

まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★