Hôm nay là một ngày đẹp.
今日はいい日です。
Tôi đi chợ mỗi tuần.
私は毎週市場に行きます。
Sinh nhật của tôi là tháng ba.
私の誕生日は3月です。
Tôi học tiếng Việt một năm.
私はベトナム語を一年間勉強しています。
Tôi đi công viên vào cuối tuần.
私は週末に公園へ行きます。
Tôi treo lịch trên tường.
私は壁にカレンダーをかけます。
Tôi có một hẹn với Lan hôm nay.
私は今日ランさんと約束があります。
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
今日は私の誕生日です。
Tôi ở nhà vào ngày nghỉ.
休みの日は家にいます。
Mùa này trời nóng.
この季節は暑いです。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★