毛布
chăn
nệm
gối
khăn
枕
màn
ベッドシーツ
nệm giường
ga giường
vỏ gối
chăn bông
カーペット
thảm
rèm
ゴミ箱
tủ sách
thùng thư
thùng rác
thùng nước
コンセント / 差し込み口
ổ cắm
công tắc
dây điện
phích cắm
プラグ
スイッチ
bóng đèn
電池
cáp
pin
sạc
nguồn
はさみ
búa
dao
kìm
kéo
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★