大使館
phái đoàn ngoại giao
đại sứ quán
bộ phận thị thực
lãnh sự quán
領事館
tổng lãnh sự quán
bộ ngoại giao
鉄道駅; 駅舎; 空港ターミナル
nhà xe
bến xe
nhà ga
sân bay
海辺
bờ biển
bờ hồ
bờ sông
lòng biển
港
bến cảng
テーブル
ghế
bàn
cốc
bát
椅子
giường
đèn
ベッド
nệm
キャビネット / 戸棚 / 洋服ダンス / タンス / クローゼット
hộc
giá
kệ
tủ
冷蔵庫
máy giặt
tủ lạnh
tủ đông
lò vi sóng
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★