はい(丁寧)
Chào
Xin lỗi
Không
Vâng
Dạ
Đúng
〜ない / …ではない / …しない
Đã
Có
Sẽ
お願いします
Tạm biệt
Làm ơn
Cảm ơn
どうぞ(お先に)
Xin mời
おめでとうございます
Chúc mừng
おやすみ
Chúc thi tốt
Chúc học tốt
Chúc chơi vui
Chúc ngủ ngon
幸運を祈ります / ご幸運をお祈りします / 幸運を祈ってます / グッドラック
Chúc sức khỏe
Chúc bình an
Chúc may mắn
はじめまして
Rất vui được nói chuyện với bạn
Rất vui được gặp lại bạn
Rất vui được gặp bạn
Rất vui được giúp bạn
お元気ですか?
Bạn bận không?
Bạn khỏe không?
Bạn buồn không?
Bạn đói không?
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★