辞書の編集履歴(9)
5ヶ月前に編集
項目の追加 ( 採用済 )
見出し語(ベトナム語)
品詞
verb
意味(英語)
leave(for war, departure )
意味(日本語)
(死や戦争で)(人を)残していく
例文
Người lính buộc phải bỏ lại gia đình khi lên đường ra trận.
その兵士は戦地へ行くとき、家族を残さなければならなかった。
5ヶ月前に編集
項目の追加 ( 採用済 )
見出し語(ベトナム語)
品詞
adj
意味(英語)
a few sets
意味(日本語)
いくつか、何着かの、数セットの
例文
Hôm nay, tôi đã thử vài bộ trang phục khác nhau để thể hiện phong cách cá tính của mình.
Today, I tried several outfits to showcase my unique style.
5ヶ月前に編集
項目の追加 ( 採用済 )
見出し語(ベトナム語)
品詞
noun
意味(英語)
style
意味(日本語)
スタイル、デザイン、形状を
例文
Kiểu dáng của chiếc xe hơi này thật sang trọng và hiện đại.
The design of this car is truly luxurious and modern.