これは私の家族の家系図です。
Đây là gia phả của gia đình tôi.
彼女は養子です。
Cô ấy là con nuôi.
継母は私に料理を作ります。
Mẹ kế nấu ăn cho tôi.
私の継父は優しい人です。
Bố dượng tôi là người tốt.
姉の夫は医者です。
Anh rể của tôi là bác sĩ.
私の義姉はとても優しいです。
Chị dâu của tôi rất tốt.
彼は家長です。
Ông ấy là gia trưởng.
子猫の頭はとても柔らかいです。
Đầu của con mèo nhỏ rất mềm.
私の髪は長いです。
Tóc của tôi dài.
私の顔はあなたに会うと嬉しいです。
Mặt tôi vui khi gặp bạn.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★