1解答

ベトナム語例文 - 翻訳 / 入門単語

Tôi nghe nhạc bằng tai nghe không dây.

正解を見る

私はワイヤレスヘッドホンで音楽を聞きます。

Học sinh đang đọc sách.

正解を見る

生徒が本を読んでいます。

正解を見る

私は大学生です。

giáo viên của tôi rất tốt.

正解を見る

私の教師はとても優しいです。

Thầy giáo của tôi rất tốt.

正解を見る

私の先生は男性で、とても優しいです。

Cô giáo của tôi rất tốt.

正解を見る

私の女性の先生はとても優しいです。

Hôm nay tôi có một bài học.

正解を見る

今日はレッスンがあります。

正解を見る

私は演習問題を解きます。

lớp học bắt đầu lúc tám giờ.

正解を見る

クラスは8時に始まります。

Môn học của tôi là tiếng Anh.

正解を見る

私の科目は英語です。

入門単語帳

まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。

ログイン / 新規登録

 

アプリをダウンロード!
DiQt

DiQt(ディクト)

無料

★★★★★★★★★★