Hẹn gặp bạn lúc 3 giờ nhé.
3時に会いましょうね。
Bạn đói nhỉ?
お腹が空いているね?
Cái này rẻ cơ.
これは安いよ。
Tôi đói mà không có cơm.
私はお腹が空いている。しかし、ご飯がない。
Bạn muốn nước hay là trà?
水にしますか、それともお茶にしますか?
Tôi bị ốm do mưa.
私は雨により風邪をひきました。
Tôi ở nhà bởi vì trời mưa.
雨が降っているので、家にいます。
Cô ấy là bác sĩ, tức là cô ấy chữa bệnh.
彼女は医者です。すなわち、彼女は病気を治す人です。
Tôi thích đọc sách và ngoài ra tôi thích nghe nhạc.
私は本を読むのが好きで、さらに音楽を聴くのも好きです。
Tôi thích đọc sách, hơn nữa tôi thích nghe nhạc.
私は本を読むのが好きで、さらに音楽を聴くのが好きです。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★