楽しい / うれしい / 愉快な / 喜ばしい
chán
vui
buồn
giận
悲しい
mệt
đói
お腹が空いた
no
khát
喉が渇いた
khô
危険な
độc hại
nguy hiểm
an toàn
vô hại
安全な
an tâm
bất an
重要
quan trọng
đáng kể
cần thiết
cấp bách
面白い
thú vị
tẻ nhạt
khó chịu
nhàm chán
つまらない
hấp dẫn
vui nhộn
異なる
khác
khắc
khách
khá
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★