翼
đuôi
cánh
lông
mỏ
しっぽ
đầu
mũi
角
sừng
vây
góc
毛 / 体毛 / 獣毛 / 羽毛
da
tóc
râu
鱗 / 鱗片 / 鱗屑
vảy
móng
爪
xương sườn
răng nanh
móng vuốt
gót chân
巣
lồng
kén
nhà
tổ
巣穴(動物)
hang
mate
roam
hunt
群れ
tập thể
nhóm người
đám đông
bầy đàn
病気/疾患
bệnh
thuốc
dịch
viêm
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★