酸っぱいスープ
banh xeo
pho bo
canh chua
com tam
鍋料理 / 鍋 / ベトナム鍋
bún
phở
gỏi
lẩu
果物
hải sản
trái cây
rau củ
đồ uống
果物(北)
hoa trái
hoa quả
rau quả
りんご
cam
nho
xoài
táo
バナナ
dứa
chuối
オレンジ(果物)
dua
mit
ライム
quýt
bưởi
chanh
ポメロ
パイナップル(北)
khóm
thơm
dừa
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★