ネクタイ
áo vest
thắt lưng
cà vạt
khăn quàng
ナイトシャツ / パジャマの上着 / パジャマトップ / 寝間着の上着
áo dài
áo ngủ
áo thun
áo khoác
水着
đồ lót
đồ ngủ
đồ bơi
áo mưa
スニーカー
giày da
giày thể thao
giày cao gót
dép lê
ハイヒール
giày cao cổ
giày gót thấp
giày đế bệt
長靴 / ゴム長靴
giày
ủng
dép
mũ
ヘルメット
mũ nồi
nón bảo hiểm
mũ len
nón lá
ボタンホール / ボタン穴 / (ホックの)受け側(アイ) / ループ
ren
kim
keo
khuy
ファスナー
khóa kéo
cúc áo
khuy bấm
móc cài
上着 / アウター / コート / 外套
áo lót nữ
áo sơ mi nam
áo dài truyền thống
áo khoác ngoài
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★