膝
đầu gối
cổ tay
khuỷu tay
cổ chân
足首
bàn chân
gót chân
足
cánh tay
bàn tay
足の指 / 足指 / 足趾(そくし)
ngón tay
ngón chân
móng chân
心臓
phoi
gan
nao
tim
肺
thận
phổi
胃(臓器)
lá lách
dạ dày
ruột non
ruột già
骨
xương
sụn
cơ
khớp
肌
ga
da
ha
do
血
máu
mật
sữa
mủ
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★