〜で / 〜に / 〜において
bằng
tại
trên
đến
〜する前に
trước khi
sau khi
từ khi
trong khi
〜した後で
ngay khi
けれども
mặc dù
bởi vì
vì vậy
nếu như
しかし
hơn nữa
ngoài ra
tuy nhiên
したがって
dù vậy
より
kém
như
hơn
最も / いちばん / 一番
rất
nhì
nhất
疑問の終助詞 / 確認・驚きを添える疑問の終助詞
ạ
nhé
à
nha
丁寧さを示す助詞
ơ
ừ
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
最初の問題を選択する: Ctrl + Enter
解説を見る:Ctrl + G
フィードバックを閉じる:Esc
問題選択時
解答する:Enter
選択肢を選ぶ:↓ or ↑
問題の読み上げ:Ctrl + K
ヒントを見る: Ctrl + M
スキップする: Ctrl + Y
アカウントを持っていませんか? 新規登録
アカウントを持っていますか? ログイン
DiQt(ディクト)
無料
★★★★★★★★★★