Con voi ăn cỏ.
象は草を食べます。
hổ là một con vật.
虎は動物です。
Trong vườn thú có một sư tử.
動物園にライオンがいます。
Tôi thấy một con gấu.
私はクマを見ます。
Con cáo chạy nhanh trong rừng.
狐が森を速く走ります。
Con thỏ đang ăn cà rốt.
うさぎがにんじんを食べています。
Con chuột chạy trong vườn.
ねずみが庭を走っています。
Con rùa bơi trong ao.
カメが池で泳いでいます。
Con ếch nhảy trên lá.
カエルが葉っぱの上で跳ねます。
Tôi thấy một con rắn.
私はヘビを見ます。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★