Tôi ở trên đảo.
私は島にいます。
Tôi thấy sa mạc.
私は砂漠を見ます。
Đồng bằng có nhiều lúa.
平野にはたくさんの稲があります。
Trẻ em chơi với cát ở bãi biển.
子どもたちは海辺の砂で遊んでいます。
Cây cần đất để sống.
植物は土が必要です。
Lửa rất nóng.
火はとても熱いです。
Biển có sóng.
海には波があります。
Thủy triều lên và xuống.
潮は満ちたり引いたりします。
Dòng sông chảy qua làng.
川が村を流れています。
Tôi đi dạo bên suối.
私は小川のそばを散歩します。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★