Trong sân có một con thằn lằn.
庭にトカゲがいます。
Con ong đang bay.
蜂が飛んでいます。
Có một con muỗi trong phòng.
部屋に一匹の蚊がいます。
Con bướm đậu trên hoa.
蝶が花にとまっています。
Trên bàn có một con kiến.
テーブルの上にアリが一匹います。
Tôi thấy một con giun.
私はミミズを見ました。
Tôi thấy một con cá mập.
私はサメを見ました。
Tôi thấy một con cá heo.
私はイルカを見ます。
Tôi thấy con cá voi.
私はクジラを見ます。
Tôi thấy một con sứa.
私はクラゲを見ます。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★