Tôi thích ăn bạch tuộc.
私はタコを食べるのが好きです。
Chim sẻ đang ăn hạt.
スズメが種を食べています。
Tôi thấy một con chim bồ câu.
私はハトを見ます。
Chim hải âu bay trên biển.
かもめが海の上を飛んでいます。
Diều hâu bay trên trời.
鷹が空を飛んでいます。
Đại bàng bay trên trời.
鷲が空を飛んでいます。
cú ngồi trên cành cây.
フクロウが枝にとまっています。
Tôi thấy một con lạc đà.
私はラクダを見ます。
Con hươu đang ăn cỏ.
鹿が草を食べています。
Tôi thấy một con nai.
私は鹿を見ました。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★